Có 2 kết quả:

網狀脈 wǎng zhuàng mài ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄇㄞˋ网状脉 wǎng zhuàng mài ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) netted veins
(2) reticulated veins (of a leaf etc)
(3) stockwork (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) netted veins
(2) reticulated veins (of a leaf etc)
(3) stockwork (geology)

Bình luận 0